EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abapikal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abapikal
abapikal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh học) xa đỉnh; xa ngọn
dưới vực
← Xem thêm từ abandons
Xem thêm từ abarticular →
Từ vựng liên quan
a
ab
aba
api
ba
bap
pi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…