EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abarticular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abarticular
abarticular
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(giải phẫu) học ngoài khớp; trật khớp
← Xem thêm từ abapikal
Xem thêm từ abas →
Từ vựng liên quan
a
ab
aba
art
articular
ba
bar
ic
la
lar
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…