ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ti

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ti


ti

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <nhạc> nốt si (nốt thứ bảy trong thang âm sol fa)

Các câu ví dụ:

1. Photo by Reuters/Kham     Obama welcomed at Presidential Palace Lễ đón Tổng thống Mỹ Barack Obama tại Phủ Chủ tịch Welcoming ceremony at the Presidential Palace.


Xem tất cả câu ví dụ về ti

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…