ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lar


lar

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ; số nhiều lares
  thần giữ nhà (của người La Mã cổ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…