EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lapwings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lapwings
lapwing /'læpwiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim te te
← Xem thêm từ lapwing
Xem thêm từ lar →
Từ vựng liên quan
in
l
la
lap
lapwing
pw
win
wing
wings
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…