EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
larboard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
larboard
larboard /'lɑ:bəd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) mạn trái (của tàu, thuyền)
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) mạn trái (tàu, thuyền)
← Xem thêm từ lar
Xem thêm từ larcener →
Từ vựng liên quan
bo
boa
boar
board
l
la
lar
oar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…