EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abas
aba /'ɑ:bə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áo aba (áo ngoài giống hình cái túi người A Rập)
← Xem thêm từ abarticular
Xem thêm từ abase →
Từ vựng liên quan
a
ab
aba
as
ba
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…