ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abase

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abase


abase /ə'beis/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục
to abase one self → tự hạ mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…