EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
articular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
articular
articular /ɑ:'tikjulə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) khớp
← Xem thêm từ articulacy
Xem thêm từ articularly →
Từ vựng liên quan
a
art
ic
la
lar
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…