EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abask
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abask
abask /ə'bɑ:sk/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(thơ ca) dưới ánh nắng, dưới ánh mặt trời, trong ánh lửa ấm
← Xem thêm từ abasing
Xem thêm từ abatable →
Từ vựng liên quan
a
ab
aba
abas
as
ask
ba
bask
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…