EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abiding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abiding
abiding /ə'baidiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(văn học) không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi
← Xem thêm từ abides
Xem thêm từ abidingly →
Từ vựng liên quan
a
ab
bi
Bid
bid
biding
din
ding
id
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…