ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abilitate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abilitate


abilitate /ə'biliteit/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) habiliate

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…