EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abilitate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abilitate
abilitate /ə'biliteit/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) habiliate
← Xem thêm từ abigails
Xem thêm từ abilities →
Từ vựng liên quan
a
ab
at
ate
bi
it
ita
li
lit
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…