ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ able-bodied

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng able-bodied


able-bodied /'eibl'bɔdid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ quân sự)
able bodied seaman → ((viết tắt) A.B.) thuỷ thủ hạng nhất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…