EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
able-bodied
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
able-bodied
able-bodied /'eibl'bɔdid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ quân sự)
able bodied seaman
→ ((viết tắt) A.B.) thuỷ thủ hạng nhất
← Xem thêm từ able
Xem thêm từ able seaman →
Từ vựng liên quan
a
ab
able
bl
bo
bod
bodied
die
died
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…