ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bodied

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bodied


bodied /'bɔdid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thân thể ((thường) ở từ ghép)
able bodied → (có thân thể) khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ quân sự)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…