EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bodied
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bodied
bodied /'bɔdid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thân thể ((thường) ở từ ghép)
able bodied
→ (có thân thể) khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ quân sự)
← Xem thêm từ bodices
Xem thêm từ bodies →
Từ vựng liên quan
b
bo
bod
die
died
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…