ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bodices

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bodices


bodice /'bɔdis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vạt trên (của áo dài nữ)
  áo lót

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…