EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bodice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bodice
bodice /'bɔdis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vạt trên (của áo dài nữ)
áo lót
← Xem thêm từ bodhisattva
Xem thêm từ bodices →
Từ vựng liên quan
b
bo
bod
ce
dice
ic
ice
od
odic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…