ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bodhisattva

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bodhisattva


bodhisattva

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bồ tát (người tu hành đắc đạo, đức độ cao dày, có lòng từ bi bác ái, cứu nhân độ thế, phổ độ chúng sinh)

Các câu ví dụ:

1. ‘Buddhist Prayers’ captures the scene of hundreds of Buddhist followers praying with floral garlands and colored lanterns on the Quan Am bodhisattva Buddha Day on October 29 last year at the Dien Quang Pagoda in the northern province of Bac Ninh.


Xem tất cả câu ví dụ về bodhisattva

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…