tt
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
chống uống rượu (teetotal)
người chống uống rượu (teetotaler)
Cúp Người du lịch (Tourist Trophy)
đã được thử tubeculin (về sữa) (tuberculin tested)
Các câu ví dụ:
1. Vietnam’s Hoang Anh Gia Lai (HAGL) and Hanoi T&T teams have been ranked 2nd and 4th respectively in the list of most watched Asian football clubs on YouTube in May 2018.
Xem tất cả câu ví dụ về tt