ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ablen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ablen


ablen /'æblin/ (ablet) /'æblit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…