EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ablegate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ablegate
ablegate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đại sứ giáo hoàng
← Xem thêm từ able seaman
Xem thêm từ ablen →
Từ vựng liên quan
a
ab
able
at
ate
bl
ega
gat
gate
leg
legate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…