ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abnormity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abnormity


abnormity /æb'nɔ:məlsi/ (abnormality) /æbnɔ:'mæliti/ (abnormity) /æb'nɔ:miti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thường
  vật kỳ quái, quái vật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…