EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rm
rm
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
thủy quân lục chiến Hoàng gia (Royal Marines)
phòng (room)
← Xem thêm từ rly
Xem thêm từ rn →
Từ vựng liên quan
r
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…