EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rn
rn
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
y tá đã đăng ký (registered nurse)
hải quân Hoàng gia (Royal Navy)
← Xem thêm từ rm
Xem thêm từ rna →
Từ vựng liên quan
r
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…