ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rn


rn

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  y tá đã đăng ký (registered nurse)
  hải quân Hoàng gia (Royal Navy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…