ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rna

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rna


rna

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  <hóa> axit ribonucleic

Các câu ví dụ:

1. Localities can either do real-time RT-PCR tests, a technique that combines reverse transcription of rna into DNA and amplification of specific DNA targets using a polymerase chain reaction (PCR), or they can wait for quick test kits.


Xem tất cả câu ví dụ về rna

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…