ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abolitions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abolitions


abolition /,æbə'liʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ
abolition of taxes → sự bãi bỏ thuế
abolition of slavery → sự thủ tiêu chế độ nô lệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…