EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abscond
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abscond
abscond /əb'skɔnd/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
lẫn trốn, bỏ trốn
trốn tránh pháp luật
← Xem thêm từ abscissions
Xem thêm từ absconded →
Từ vựng liên quan
a
ab
bs
bsc
co
con
on
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…