Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abundances
abundance /ə'bʌndəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật to live in abundance → sống dư dật sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc) abundance of the heart → sự dạt dào tình cảm tình trạng rất đông người