EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abuser
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abuser
abuser /ə'bju:zə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người lạm dụng
người lăng mạ, người sỉ nhục, người chửi rủa
người nói xấu, kẻ gièm pha
người đánh lừa, người lừa gạt
← Xem thêm từ abused
Xem thêm từ abusers →
Từ vựng liên quan
a
ab
abuse
bus
er
se
us
use
user
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…