EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acacias
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acacias
acacia /ə'keiʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) giống cây keo
← Xem thêm từ acacia
Xem thêm từ academe →
Từ vựng liên quan
a
ac
acacia
as
ci
cia
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…