ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ academies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng academies


academy /ə'kædəmi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  học viện
a military academy → học viện quân sự
  viện hàn lâm
  trường chuyên nghiệp
  trường tư thục (dành cho trẻ em nhà giàu)
  vườn A ca đê mi (khu vườn gần A ten nơi Pla ton giảng triết học); trường phái triết học Pla ton; môn đệ của Pla ton

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…