ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ demi

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng demi


demi

Phát âm


Ý nghĩa

  tiền tố có nghĩa là
  một nửa; một phần (demiplate tấm nửa)
  không đầy đủ; không trọn vẹn (demilune trăng khuyết)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…