EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
demi-
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
demi-
demi-
Phát âm
Ý nghĩa
(tiền tố đi với danh từ) nửa
← Xem thêm từ demi
Xem thêm từ demi-mondaine →
Từ vựng liên quan
d
dem
demi
em
mi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…