EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
demi-mondaine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
demi-mondaine
demi-mondaine /'demimʤn'dein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gái giang hồ
← Xem thêm từ demi-
Xem thêm từ demi-monde →
Từ vựng liên quan
ai
d
da
dem
demi
em
in
mi
mo
mon
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…