ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accustom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accustom


accustom /ə'kʌstəm/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho quen, tập cho quen
to accustom oneself to something → làm cho quen với việc gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…