ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ached

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ached


ache /cik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đau, sự nhức

nội động từ


  đau, nhức, nhức nhối
my head aches → tôi nhức đầu
  (nghĩa bóng) đau đớn
my head aches at the sight of such misfortunes → lòng tôi đau đớn trước những cảnh ngộ rủi ro ấy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…