EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
achlamydeous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
achlamydeous
achlamydeous /,æklə'midiəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) không bao hoa, có hoa trần
← Xem thêm từ aching
Xem thêm từ achondroplasia →
Từ vựng liên quan
a
ac
AM
am
ch
la
lam
my
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…