EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aching
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aching
aching /'eikiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đau đớn (vật chất, tinh thần)
← Xem thêm từ achiness
Xem thêm từ achlamydeous →
Từ vựng liên quan
a
ac
ch
chin
hi
hin
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…