EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acid rain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acid rain
acid rain
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nước mưa cay gắt do hoà lẫn các khí thải độc hại
← Xem thêm từ acid-proof
Xem thêm từ acid-resisting →
Từ vựng liên quan
a
ac
acid
ai
ci
cid
id
in
ra
rain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…