ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acidify

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acidify


acidify /ə'sidifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  Axit hoá

nội động từ


  thành axit, hoá chua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…