EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acidities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acidities
acidity /ə'siditi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính axit; độ axit
vị chua
← Xem thêm từ acidimetry
Xem thêm từ acidity →
Từ vựng liên quan
a
ac
acid
ci
cid
id
it
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…