ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acoustic fidelity 1324 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

acoustic /ə'ku:mitə/

Phát âm

Xem phát âm acoustic »

Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) âm thanh; (thuộc) âm học
  (thuộc) thính giác
acoustic nerves → dây thần kinh thính giác
acoustic mine → mìn âm thanh

@acoustic
  (Tech) thuộc về (có tính) âm thanh; thuộc âm học; thuộc truyền âm; âm chất

Xem thêm acoustic »
Kết quả #2

fidelity /fi'deliti/

Phát âm

Xem phát âm fidelity »

Ý nghĩa

danh từ


  lòng trung thành; tính trung thực
  sự đúng đắn, sự chính xác
  (kỹ thuật) độ tin; độ trung thực

@fidelity
  (Tech) độ trung thực

@fidelity
  (máy tính) độ trung thành, độ chính xác (của sự sao lại, của sự nhớ lại); sự
  sát nghĩa (của bản dịch)

Xem thêm fidelity »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…