Kết quả #1
acoustic /ə'ku:mitə/
Phát âm
Xem phát âm acoustic »Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) âm thanh; (thuộc) âm học
(thuộc) thính giác
acoustic nerves → dây thần kinh thính giác
acoustic mine → mìn âm thanh
@acoustic
(Tech) thuộc về (có tính) âm thanh; thuộc âm học; thuộc truyền âm; âm chất Xem thêm acoustic »
Kết quả #2
fidelity /fi'deliti/
Phát âm
Xem phát âm fidelity »Ý nghĩa
danh từ
lòng trung thành; tính trung thực
sự đúng đắn, sự chính xác
(kỹ thuật) độ tin; độ trung thực
@fidelity
(Tech) độ trung thực
@fidelity
(máy tính) độ trung thành, độ chính xác (của sự sao lại, của sự nhớ lại); sự
sát nghĩa (của bản dịch) Xem thêm fidelity »