acoustic /ə'ku:mitə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) âm thanh; (thuộc) âm học
(thuộc) thính giác
acoustic nerves → dây thần kinh thính giác
acoustic mine → mìn âm thanh
@acoustic
(Tech) thuộc về (có tính) âm thanh; thuộc âm học; thuộc truyền âm; âm chất
Các câu ví dụ:
1. The jet's flight recorders or "black boxes" are designed to emit acoustic signals for 30 days after a crash, giving search teams fewer than three weeks to spot them in waters up to 9,840-feet (3,000-meters) deep, which is on the edge of their range.
Nghĩa của câu:Máy ghi âm chuyến bay hoặc "hộp đen" của máy bay phản lực được thiết kế để phát ra tín hiệu âm thanh trong 30 ngày sau vụ tai nạn, cho phép các đội tìm kiếm phát hiện chúng trong vùng nước sâu tới 9.840 feet (3.000 mét), trên cạnh của phạm vi của họ.
2. acoustic & Digital Jam Style: Instruments Available: Guitar // Bass // Cajon // Melodica // 8 p.
3. : acoustic & Digital with Selecta Morgan on a drum machine.
4. : acoustic Style with Pocky - Indy & Friends.
5. Come to “Late Winter” – an improvised acoustic concert by composer/pianist Vu Nhat Tan and percussionist Tran Xuan Hoa.
Xem tất cả câu ví dụ về acoustic /ə'ku:mitə/