Câu ví dụ:
: acoustic & Digital with Selecta Morgan on a drum machine.
Nghĩa của câu:acoustic
Ý nghĩa
@acoustic /ə'ku:mitə/
* tính từ
- (thuộc) âm thanh; (thuộc) âm học
- (thuộc) thính giác
=acoustic nerves+ dây thần kinh thính giác
=acoustic mine+ mìn âm thanh
@acoustic
- (Tech) thuộc về (có tính) âm thanh; thuộc âm học; thuộc truyền âm; âm chất