ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ digit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng digit


digit /'didʤit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngón chân, ngón tay
  ngón (bề ngang ngón tay dùng làm đơn vị đo)
  (thiên văn học) ngón (một phần mười hai đường kính mặt trời hoặc mặt trăng để đo nhật thực, nguyệt thực)
  con số (A rập)

@digit
  (Tech) số tự, chữ số, ký số; hiện số

@digit
  chữ số, hàng số
  d.s with like place values các chữ số cùng hàng
  binary d. chữ số nhị phân
  carry d. (máy tính) số mang sang
  check d. cột số kiểm tra
  decimal d. số thập phân
  equal order d.s (máy tính) các số cùng hàng
  final carry d. (máy tính) số mang sang cuối cùng
  high order d. (máy tính) hàng số cao hơn (bên trái)
  independent d. (máy tính) hàng số độc lập
  input d. (máy tính) chữ vào, chữ số
  least significant d. (máy tính) chữ số có nghĩa bé nhất
  left hand d. (máy tính) hàng số cao (bên trái)
  lowest order d. (máy tính) hàng số thấp bên trái
  message d. (điều khiển học) ký hiệu trong thông tin, dấu hiệu truyền tin
  most significant d. (máy tính) hàng số có nghĩa lớn nhất
  multiplier. (máy tính) hàng số nhân
  non zero d. (máy tính) hàng số khác không
  quinary d. (máy tính) chữ số theo cơ số năm, hàng số theo cơ số 5
  sign d. hàng chỉ dấu
  significant d. (máy tính) hàng số có nghĩa, chữ số có nghĩa
  sum d. (máy tính) hàng số của tổng, chữ số của tổng
  tens d. hàng trục
  top d. (máy tính) hàng cao nhất
  unist d. (máy tính) hàng đơn vị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…