ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dight

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dight


dight /dait/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

(từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) chỉ động tính từ quá khứ
  trang điểm, trang sức, mặc (quần áo đẹp) cho
to be dight with (in) diamond → trang sức bằng kim cương
  chuẩn bị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…