ex. Game, Music, Video, Photography

Acoustic & Digital Jam Style: Instruments Available: Guitar // Bass // Cajon // Melodica // 8 p.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ acoustic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

acoustic & Digital Jam Style: Instruments Available: Guitar // Bass // Cajon // Melodica // 8 p.

Nghĩa của câu:

acoustic


Ý nghĩa

@acoustic /ə'ku:mitə/
* tính từ
- (thuộc) âm thanh; (thuộc) âm học
- (thuộc) thính giác
=acoustic nerves+ dây thần kinh thính giác
=acoustic mine+ mìn âm thanh

@acoustic
- (Tech) thuộc về (có tính) âm thanh; thuộc âm học; thuộc truyền âm; âm chất

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…