ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ass

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ass


ass /æs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con lừa
  người ngu, người đần độn
to play (act) the ass → làm bộ ngu
to make an ass of oneself → lố bịch, làm trò cười cho thiên hạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…