EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
asquint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
asquint
asquint /ə'skwint/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
nghiêng, xiên, lé (nhìn...)
to look asquint
→ nhìn nghiêng, nhìn lé (thường là do mắt lác)
← Xem thêm từ asps
Xem thêm từ ass →
Từ vựng liên quan
a
as
in
nt
qu
quin
quint
sq
squint
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…