ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ asquint

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng asquint


asquint /ə'skwint/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  nghiêng, xiên, lé (nhìn...)
to look asquint → nhìn nghiêng, nhìn lé (thường là do mắt lác)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…