ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nt


nt

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  biểu hiệu vùng danh lam thắng cảnh cần bảo tồn (National Trust)
  Kinh Tân ước (New Testament)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…