ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nspcc

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nspcc


nspcc

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  Hiệp hội quốc gia ngăn ngừa nạn ngược đãi thiếu nhi (National Society for the Prevention of Cruelty for Children)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…